WebOct 29, 2024 · The jurisdiction of incorporation is the state where a corporation is formed. The Uniform Commercial Code, or UCC, regulates business and trade in many states, and jurisdictions are used to encourage the equal application of laws in commercial endeavors that cross state borders. WebIncorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Incorporate . Tổng kết
Incorporated là gì, Nghĩa của từ Incorporated Từ điển Anh - Việt
Webwww.michigan.gov. Michigan là một tiểu bang thuộc vùng Bắc-Đông Bắc của Hoa Kỳ, giáp tỉnh Ontario của Canada. Bang này được đặt tên theo hồ Michigan, vốn có xuất xứ từ tiếng … WebResults are incorporated within personalized medical records. The computer components are incorporated seamlessly. The data is now incorporated in the total figures. The territory was formally incorporated into the Russian Empire in 1876. These conditions must be expressly incorporated into the contract of employment. simple line drawing of a cat
Incorporate Definition & Meaning - Merriam-Webster
WebSự khác nhau giữa Corp và Inc. 9805. Corp viết tắt của từ Corporation còn Inc. là viết tắt của Incorporated. Đây đều là hậu tố để chỉ các công ty đa quốc gia có quy mô tập đoàn. Về cơ bản, Corp và Inc. giống nhau về hình thức, tính pháp lý, nghĩa vụ thuế, tư cách pháp nhân ... WebOct 23, 2024 · Inc là từ viết tắt của chữ Incorporated có nghĩa là sự kết hợp, sáp nhập trong tiếng Anh, nói rằng công ty đó là kết quả của sự kết hợp của nhiều công ty lại với nhau, … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporation rawson hirschel