Inactive def
WebApr 7, 2024 · Can you verify that the username and password you’re supplying for the inactive user are correct? Looking at the source for AuthenticationForm shows that it validates the password before checking whether or not the user is active. (See clean method) So the user needs to be able to authenticate before they’re checked to see if … WebInactivated vaccine. An inactivated vaccine (or killed vaccine) is a vaccine consisting of virus particles, bacteria, or other pathogens that have been grown in culture and then killed to …
Inactive def
Did you know?
Webinactive - WordReference English dictionary, questions, discussion and forums. All Free. WordReference.com Online Language Dictionaries. ... Inactive indicates absence of … Webadjective. not active physically or mentally. “illness forced him to live an inactive life”. “dreamy and inactive by nature”. Synonyms: desk-bound, deskbound. restricted to working …
WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive door" Trong xây dựng, "Inactive door" nghĩa là cửa bất động. "Inactive door" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com Webadj. not engaged in action; inert, lazy synonyms for inactive Compare Synonyms dormant dull idle immobile inoperative jobless passive sedentary sluggish static unemployed …
Webinactive ( ɪnˈæktɪv) adj 1. idle or inert; not active 2. sluggish, passive, or indolent 3. (Military) military of or relating to persons or equipment not in active service 4. (Chemistry) chem … Webin· ac· tive (ˌ)i-ˈnak-tiv Synonyms of inactive : not active: such as a (1) : sedentary (2) : indolent, sluggish b (1) : being out of use (2) : relating to or being members of the armed …
Websedentary or passive: an inactive life. sluggish; indolent. Military. not on active duty. Chemistry. inert; unreactive. noting a compound that has no effect on polarized light. …
WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive aggregate" Trong xây dựng, "Inactive aggregate" nghĩa là cốt liệu trơ. "Inactive aggregate" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com how hard is green beret trainingWebJan 26, 2024 · An inactive ingredient is any component of a drug product other than the active ingredient. Only inactive ingredients in the final dosage forms of drug products are … highest rated amateur radio amplifierWebadj. 1. Not active or tending to be active: inactive students at risk for gaining weight. 2. Chemistry Not readily participating in chemical reactions; inert. 3. Medicine Marked by the … highest rated alternative energy stocksWebinactivate. [ in- ak-t uh-veyt ] See synonyms for inactivate on Thesaurus.com. verb (used with object), in·ac·ti·vat·ed, in·ac·ti·vat·ing. to make inactive: The bomb was inactivated. … highest rated aluminum fenceWebinactive in American English (ɪnˈæktɪv ) adjective 1. not active or moving 2. not inclined to act; idle; dull; sluggish 3. not in use or force; not functioning 4. not in active service in the … how hard is glass on the mohs scaleWebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive storage capacity" Trong xây dựng, "Inactive storage capacity" nghĩa là dung tích chết của hồ chứa. "Inactive storage capacity" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ highest rated alternative phone companiesWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inactive filler là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... highest rated amazon kitty halter